
Chi phí làm sân cầu lông: Dự toán đầu tư từ A–Z cho chủ sân

Đầu tư sân cầu lông là hướng kinh doanh thể thao tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu rèn luyện sức khỏe ngày càng tăng. Tuy nhiên, để bắt đầu, câu hỏi quan trọng đầu tiên luôn là: Làm sân cầu lông tốn bao nhiêu tiền?
Bài viết này sẽ giúp bạn dự toán đầy đủ các khoản chi phí cần thiết: từ xây dựng mặt sân, hệ thống chiếu sáng, mái che, đến vận hành như nhân sự và phần mềm quản lý,... giúp bạn chủ động ngân sách và tối ưu kế hoạch đầu tư.
Chi phí làm 1 sân cầu lông là bao nhiêu?
Tùy mô hình và quy mô đầu tư, chi phí làm 1 sân cầu lông tiêu chuẩn dao động từ 120 – 350 triệu đồng/sân, cụ thể:
Mức đầu tư | Chi phí/sân | Đặc điểm sân |
Cơ bản | 120 – 180 triệu | Sân ngoài trời, nền bê tông/sơn epoxy, lưới đơn giản |
Trung bình | 180 – 250 triệu | Sân trong nhà, mặt thảm PVC, có mái che, đèn LED |
Cao cấp | 250 – 350+ triệu | Nhà thi đấu tiêu chuẩn BWF, sàn gỗ, hệ thống chiếu sáng đồng bộ |
Dự toán chi tiết các hạng mục chi phí xây sân cầu lông
Chi phí mặt sân cầu lông
Chi phí làm mặt sân cầu lông chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chơi, độ bền mặt sân và cảm nhận của người dùng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 4 loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay:
Loại mặt sân | Đơn giá ước tính | Đặc điểm & vai trò |
Nền bê tông | 300.000 – 450.000 đ/m² | Mức chi phí thấp nhất, phù hợp sân ngoài trời hoặc làm lớp nền. Thi công nhanh, nhưng độ bám kém, dễ gây trơn trượt nếu không sơn phủ. |
Sơn epoxy thể thao | 500.000 – 800.000 đ/m² | Bề mặt có độ ma sát cao, màu sắc đa dạng, dễ bảo trì. Phù hợp với sân đa năng hoặc sân cầu lông ngoài trời nâng cấp. |
Thảm PVC chuyên dụng | 800.000 – 1.200.000 đ/m² | Loại mặt sân phổ biến nhất cho sân thi đấu, mang lại độ đàn hồi, chống trượt tốt, êm chân và an toàn cho người chơi. |
Sàn gỗ thể thao tiêu chuẩn | 1.200.000 – 1.800.000 đ/m² | Thường dùng cho sân trong nhà cao cấp. Mang lại cảm giác chơi chuyên nghiệp, hấp thụ lực tốt, nhưng yêu cầu bảo trì định kỳ. |
Chi phí khung nhà và mái che
Nếu bạn có kế hoạch đầu tư sân cầu lông trong nhà, thì khung nhà và mái che sẽ là hạng mục đầu tư lớn nhất – ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền công trình, chi phí vận hành và trải nghiệm người chơi.
Hạng mục | Chi phí ước tính | Mô tả & vai trò |
Khung thép tiền chế | 400 – 700 triệu (cho cụm 2–4 sân) | Là kết cấu chịu lực chính, cho phép thi công nhanh, độ bền cao, dễ bảo trì. Có thể tái sử dụng nếu chuyển đổi mục đích sử dụng đất. |
Mái che (tôn cách nhiệt + tấm lấy sáng) | 150 – 250 triệu | Giúp giảm nhiệt độ bên trong sân, tiết kiệm điện chiếu sáng ban ngày và tạo không gian thoáng đãng, dễ chịu. |
Để đảm bảo các cú đánh cầu không bị giới hạn bởi mái, theo chuẩn thi đấu của BWF (Liên đoàn Cầu lông Thế giới), chiều cao tối thiểu sân cầu lông nên từ 7,5 mét trở lên.
Chi phí hệ thống chiếu sáng sân cầu lông
Chiếu sáng đạt chuẩn là yếu tố không thể thiếu nếu bạn vận hành sân cầu lông trong nhà, đặc biệt khi khai thác vào buổi tối – thời điểm cao điểm sử dụng. Việc đầu tư hệ thống đèn LED thể thao không chỉ đảm bảo độ sáng tiêu chuẩn thi đấu, mà còn giảm chi phí điện năng và tăng tuổi thọ thiết bị.
Hạng mục | Chi phí ước tính | Mô tả & vai trò |
Đèn LED 200W – 300W | 1,2 – 1,8 triệu/đèn | Mỗi sân cần 6–8 đèn tùy diện tích & yêu cầu độ sáng. LED giúp tiết kiệm điện và ít tỏa nhiệt. |
Dây điện, CB, tủ điện | 5 – 10 triệu | Hệ thống điện an toàn, ổn định. Cần tính thêm nếu khoảng cách cấp điện xa. |
Thi công, lắp đặt | 5 – 15 triệu | Bao gồm công lắp, vật tư phụ (ống luồn dây, thanh treo đèn, phụ kiện). |
Lưu ý kỹ thuật:
- Cường độ ánh sáng lý tưởng: 300 – 500 lux cho sân phong trào, 750 lux trở lên với sân thi đấu.
- Ưu tiên đèn LED chuyên dụng cho thể thao, có chỉ số hoàn màu (CRI) cao để hiển thị rõ đường cầu, không gây lóa.
Chi phí thiết bị thể thao & phụ kiện
Dù mặt sân đẹp và hệ thống chiếu sáng đạt chuẩn, sân cầu lông sẽ không thể hoạt động nếu thiếu trụ lưới, lưới thi đấu và vạch sân. Đây là những hạng mục tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người chơi và tính chuyên nghiệp khi kinh doanh sân.
Hạng mục | Chi phí ước tính | Mô tả & vai trò |
Trụ lưới cầu lông di động | 2 – 4 triệu/bộ | Nên chọn loại di chuyển linh hoạt, chắc chắn, phù hợp với mô hình kinh doanh chia sân. |
Lưới cầu lông tiêu chuẩn thi đấu | 500.000 – 1 triệu | Lưới làm từ sợi dù hoặc nylon, kích thước chuẩn BWF (6,1m x 0,76m), tạo cảm giác chuyên nghiệp. |
Vạch kẻ sân | 2 – 4 triệu/sân | Có thể sơn trực tiếp hoặc dùng băng vạch chuyên dụng, ảnh hưởng đến tính chính xác và thẩm mỹ. |
Ghế trọng tài, bảng điểm | 2 – 5 triệu/bộ (tuỳ quy mô) | Không bắt buộc, nhưng cần thiết nếu tổ chức thi đấu, giải phong trào, tạo thêm nguồn thu từ tổ chức sự kiện. |
Chi phí đầu tư công nghệ phần mềm quản lý sân cầu lông
Trong thời đại số hóa, việc sử dụng phần mềm không chỉ là xu hướng mà còn là giải pháp tiết kiệm nhân sự và tăng độ chính xác trong vận hành.
Lợi ích chính của phần mềm quản lý sân:
- Đặt sân online, cập nhật theo thời gian thực.
- Tự động chia ca, tránh trùng sân.
- Quản lý thu chi – công nợ minh bạch.
- Tích hợp mã QR check-in, báo cáo thống kê tức thì
Chi phí ước tính: từ 50.000 - 60.000 đ/sân/tháng tùy thuộc vào nhà cung cấp phần mềm.
Trên nền tảng Play Space System, đã tổng hợp những thông tin cần thiết về chi phí đầu tư và vận hành sân cầu lông, từ thi công mặt sân, thiết bị & phụ kiện, cho đến công nghệ phần mềm quản lý. Hy vọng bài viết mang lại góc nhìn thực tế và có giá trị tham khảo cao cho những nhà đầu tư đang ấp ủ kế hoạch kinh doanh sân cầu lông hiệu quả và bền vững.