
Kích thước sân tennis tiêu chuẩn ITF (Cập nhật 2025)

Việc thi công sân tennis theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) không chỉ giúp sân đủ điều kiện tổ chức giải đấu, mà còn đảm bảo người chơi có trải nghiệm tốt nhất.
Bài viết này Play Space System sẽ giúp bạn hiểu rõ kích thước chuẩn, chi phí thi công và mẹo kinh doanh nếu bạn đang chuẩn bị đầu tư sân tennis.
Bảng kích thước sân tennis tiêu chuẩn ITF
Loại sân | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Diện tích (m²) |
Sân đơn (Singles) | 23,77 | 8,23 | 195,6 |
Sân đôi (Doubles) | 23,77 | 10,97 | 260,9 |
- Vùng an toàn: ITF khuyến nghị mỗi bên sân cần khoảng trống tối thiểu 3,66 m phía sau baseline và 3,05 m mỗi bên hông sân để đảm bảo an toàn.
- Diện tích toàn bộ sân đôi + vùng an toàn: ~ 36,57 m × 18,29 m ≈ 668,9 m².
Chi tiết các khu vực trên sân tennis
Vùng phát bóng (Service Box)
Vùng phát bóng là khu vực trên sân tennis nơi quả bóng của người phát phải rơi vào để giao bóng hợp lệ. Khu vực này được chia đôi bằng Center Service Line (đường trung tâm phát bóng).
- Kích thước mỗi ô: dài 6,4 m, rộng 4,115 m.
- Mục đích: Giúp xác định chính xác điểm rơi hợp lệ của cú giao bóng, đảm bảo trận đấu công bằng và người chơi rèn luyện kỹ năng điều hướng bóng.
Baseline & Center Mark
Baseline là đường giới hạn cuối sân, song song với lưới, nơi người chơi đứng khi giao bóng và đánh trả các cú đánh sâu. Chiều dài của baseline thay đổi tùy loại sân: 8,23 m đối với sân đơn và 10,97 m đối với sân đôi.
Center Mark là đoạn kẻ ngắn (dài khoảng 10 cm) nằm chính giữa baseline, chia đường này thành hai nửa. Dấu này giúp người chơi xác định vị trí đứng chuẩn khi phát bóng và đảm bảo tuân thủ luật phát bóng của ITF.
Kích thước:
- Baseline: 8,23 m (đơn) | 10,97 m (đôi)
- Center Mark: dài 10 cm, rộng 5 cm
Mục đích: Xác định giới hạn cuối sân và vị trí chuẩn khi phát bóng, đảm bảo tính chính xác và công bằng trong thi đấu.
Khoảng trống an toàn
Khoảng trống an toàn là vùng không gian bao quanh sân tennis, tính từ đường biên đến rào, tường hoặc các vật cản khác. Đây là khu vực để người chơi di chuyển thoải mái, tránh va chạm và đảm bảo an toàn khi thi đấu ở tốc độ cao.
Kích thước khuyến nghị (theo ITF):
- Sau baseline: tối thiểu 3,66 m
- Hai bên sân: tối thiểu 3,05 m
Mục đích: Giảm nguy cơ chấn thương, hỗ trợ di chuyển linh hoạt khi phòng thủ hoặc tấn công các cú đánh sâu ra biên.
Quy định về kích thước lưới sân tennis
Quy định về kích thước và tiêu chuẩn lưới sân tennis theo ITF (International Tennis Federation) gồm các yếu tố sau:
1. Chiều dài lưới
- Sân đơn: 10,06 m (tương ứng khoảng cách giữa 2 cột lưới trong sân đơn).
- Sân đôi: 12,80 m (tương ứng khoảng cách giữa 2 cột lưới trong sân đôi).
Nếu sân đơn được thi đấu trên sân đôi, cần sử dụng cọc đơn (Singles Sticks) để thu hẹp khoảng cách lưới về 10,06 m.
2. Chiều cao lưới
- Ở tâm lưới: 0,914 m (91,4 cm).
- Tại cột lưới: 1,07 m (107 cm).
Lưới luôn được kéo căng sao cho phần giữa thấp hơn hai bên để đảm bảo đặc trưng của sân tennis.
3. Cột lưới
- Đường kính tối đa: 15 cm (cột trụ tròn) hoặc cạnh tối đa 15 cm (cột vuông).
- Chiều cao: đủ để giữ lưới ở 1,07 m.
- Cột được đặt 0,914 m bên ngoài đường biên sân đôi.
4. Băng viền trên lưới (Headband)
- Rộng: 5 – 6,35 cm.
- Màu: thường là màu trắng để dễ quan sát.
Bên trong băng viền có dây hoặc cáp thép để căng lưới.
5. Vật liệu
- Lưới làm từ sợi tổng hợp hoặc nylon bền, mắt lưới hình vuông hoặc lục giác.
- Kích thước mắt lưới ≤ 4,5 cm để bóng không lọt qua.
Các biến thể kích thước sân tennis và ứng dụng thực tế
Không phải mọi sân tennis đều tuân thủ hoàn toàn kích thước tiêu chuẩn ITF. Trong nhiều trường hợp, kích thước sân được điều chỉnh để phù hợp với lứa tuổi người chơi, mục đích tập luyện hoặc điều kiện quỹ đất.
Kích thước sân mini cho trẻ em
Theo chương trình ITF Play & Stay, kích thước sân được thu nhỏ nhằm giúp trẻ dễ tiếp cận bộ môn, giảm quãng di chuyển và tốc độ bóng, từ đó tăng hứng thú chơi. Cụ thể:
- Sân Đỏ (5–8 tuổi): 11 m × 5,5 m, thường được kẻ trên nền sân đa năng hoặc sân cỏ nhân tạo.
- Sân Cam (8–9 tuổi): 18 m × 6,5 m, phù hợp cho trẻ đã có kỹ năng cơ bản và thể lực tốt hơn.
- Sân Xanh (10 tuổi trở lên): gần bằng kích thước chuẩn nhưng vẫn có thể điều chỉnh nhỏ hơn một chút để dễ làm quen.
Sân tập luyện (Practice court)
Loại sân này thường giữ nguyên chiều dài tiêu chuẩn để đảm bảo cảm giác đánh bóng, nhưng chiều rộng có thể thu hẹp nhằm tiết kiệm diện tích và chi phí thi công. Sân tập thường được dùng trong các học viện quần vợt, trung tâm huấn luyện hoặc khu dân cư.
Sân phong trào và sân cải biến theo quỹ đất
Đối với các dự án sân tennis trong khu dân cư, resort hoặc trường học, đôi khi kích thước sân sẽ được điều chỉnh, đặc biệt là vùng an toàn phía sau và hai bên, để phù hợp diện tích đất. Mặc dù vẫn có thể đáp ứng nhu cầu chơi phong trào, nhưng những sân này sẽ không đạt chuẩn tổ chức giải đấu chính thức.
👉 Xem ngay: Kinh nghiệm kinh doanh sân tennis hiệu quả
Các loại mặt sân và tác động tới kích thước thi công
- Cỏ nhân tạo: Thường giữ nguyên kích thước tiêu chuẩn ITF, nhưng yêu cầu bề mặt nền phẳng tuyệt đối và hệ thống thoát nước hiệu quả để đảm bảo độ bám và an toàn khi thi đấu.
- Đất nện: Vẫn tuân theo kích thước chuẩn, nhưng do tốc độ bóng chậm và các pha bóng thường kéo dài, vùng an toàn xung quanh nên được thiết kế rộng hơn để người chơi có không gian di chuyển thoải mái.
- Acrylic: Giữ nguyên kích thước tiêu chuẩn ITF, nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu thời tiết tốt và dễ bảo trì, phù hợp cả cho thi đấu chuyên nghiệp lẫn phong trào.
👉 Xem ngay: Cách markering cho sân tennis luôn đông khách
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sân tennis bao nhiêu mét vuông?
- Sân đôi (không tính vùng an toàn): 260,9 m²
- Sân đôi + vùng an toàn: ≈ 668,9 m²
2. Kích thước sân tennis trong nhà có khác ngoài trời không?
- Kích thước sân giống nhau, nhưng trong nhà thường hạn chế vùng an toàn.
3. Có thể giảm vùng an toàn để tiết kiệm diện tích không?
- Có thể, nhưng sẽ giảm an toàn và không đạt chuẩn giải đấu.